Nếu bạn ở lâu dài tại Nhật Bản, bạn nên biết về siêu thị ở đất nước này vì rất có thể, bạn sẽ dành nhiều thời gian ở đó để tìm nguyên liệu cho bữa ăn hoặc để mua những đồ gia dụng cần thiết.

Có thể bạn nghĩ rằng các siêu thị ở đâu cũng giống nhau, nhưng thực tế thì không phải như vậy. Khi bạn chuyển đến Nhật Bản, việc tìm hiểu siêu thị Nhật Bản nào là gần nhất sẽ là ưu tiên hàng đầu của bạn. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn tất cả thông tin bạn cần về siêu thị để có thể nhanh chóng làm quen và đặc biệt là mua sắm thông minh ở các siêu thị Nhật.
Điểm độc đáo của siêu thị ở Nhật
Đồ ăn làm sẵn
Ở các siêu thị Nhật Bản là đồ ăn làm sẵn được chế biến và bày bán hàng ngày. Chúng thường được làm trong chi nhánh siêu thị đó hoặc từ một chi nhánh khác mang tới. Cuối này, các món ăn hết hạn được vứt bỏ. Hầu hết các sản phẩm có ghi rõ thông tin thời gian được chế biến và hạn sử dụng.

Giá của các đồ được làm sẵn này khá phải chăng vì vậy nếu bạn không phải là người thích nấu nướng hoặc không có thời gian để làm việc đó mà vẫn muốn tiết kiệm chi phí ăn uống thì đây là lựa chọn dành cho bạn. Bạn chỉ cần mua về và thưởng thức. Đối với người mua đồ ăn sẵn như các hộp bento (cơm hộp kiểu Nhật) thì còn được phục vụ kèm thìa, đũa. Một số đồ chiên hoặc đồ theo miếng, khách hàng có thể tự chọn số lượng, chủng loại nên rất tiện.
Sản phẩm theo mùa
Các mặt hàng theo mùa là một mặt hàng bán chạy ở Nhật Bản. Mỗi mùa hoặc kỳ nghỉ lại có một số mặt hàng độc đáo mới được sản xuất chỉ trong khoảng thời gian ngắn đó. Ví dụ các sản phẩm như bánh kẹo, đồ uống theo chủ đề Halloween hoặc Giáng sinh…
Đọc thông tin cơ bản trên đồ thực phẩm
Nếu bạn chọn bất kỳ mặt hàng nào là đồ ăn thức uống trong siêu thị và lật nó lại, bạn sẽ thấy một nhãn trông phức tạp, nơi bạn thường tìm thấy thông tin dinh dưỡng. Nếu bạn không muốn ăn một cách mù quáng thứ gì đó mà không biết nó chứa gì hoặc muốn biết thực phẩm đó có thể có chất gây dị ứng nào, hãy tìm hiểu về cách đọc nhãn dán này nhé!

Một số từ bạn cần biết:
Tiếng Nhật | Cách đọc | Nghĩa |
糖質 | Toushitsu | Đường |
エネルギー | Enerugi | Lượng calo |
脂質 | Shishitsu | Chất béo |
植物繊維 | Shokubutsu seni | Chất xơ |
ビタミン | Bitamin | Vitamin |
タンパク質 | Tanpakushitsu | Protein |
炭水化物 | Tansuikabutsu | Chất đường bột |
ナトリウム | Natoriumu | Sodium |
カルシウム | Karushiumu | Canxi |
Ngoài ra bạn cũng cần nắm một số từ như:
賞味期限/Shoumikigen – tốt nhất là nên ăn trước ngày này
有効期限/Yuukoukigen – ngày hết hạn
品名/Hinmei – Tên sản phẩm
原材料名/Genzairyomei – Tên nguyên liệu
内容量/Naiyouryou – Lượng
Thông tin về thành phần dị ứng

7 loại dị ứng cơ bản dưới đây được ghi ở nhãn của sản phẩm trong các siêu thị Nhật:
Tiếng Nhật | Cách đọc | Nghĩa |
ピーナッツ / 落花生 | Pinattsu / Rakkasei | Lạc/Đậu phộng |
蟹 | Kani | Cua |
海老 | Ebi | Tôm |
卵 | Tamago | Trứng |
牛乳 | Gyuunyuu | Sữa |
小麦 | Komugi | Bột mì |
Nếu bạn không thể nhớ tất cả những từ này, bạn nên sử dụng ứng dụng Google Dịch có tính năng máy ảnh tự động dịch các từ nếu bạn hướng máy ảnh vào đó.